8 giống cà phê phổ biến được ưa chuộng nhất 2024

Bạn có biết rằng giống cà phê bạn chọn có thể ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và chất lượng hạt cà phê không? Vậy làm thế nào để lựa chọn giống cà phê phù hợp cho điều kiện khí hậu và đất đai nơi bạn trồng? Liệu giống cà phê nào có khả năng chịu hạn tốt hơn? Giống nào cho sản lượng cao nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hạt? Cùng Thủy Sính tìm hiểu những giống cà phê nổi bật và ưu nhược điểm của chúng trong bài viết này, để giúp bạn có quyết định sáng suốt cho vụ mùa bội thu!

1 Giống cà phê TR4 (138)

Giống cà phê TR4 (138) là một giống cà phê robusta nổi bật tại Việt Nam, được nghiên cứu và phát triển bởi Trung tâm Nghiên cứu Cà phê tại xã Hòa Thuận, tỉnh DakLak. Được lai tạo với mục tiêu nâng cao năng suất và khả năng chống chịu bệnh tật, giống TR4 (138) đã trở thành một lựa chọn phổ biến cho nông dân trồng cà phê ở các vùng Tây Nguyên. Giống cà phê này có khả năng phát triển tốt trong điều kiện khí hậu nhiệt đới và mang lại lợi nhuận ổn định cho nông dân.

Giống cà phê TR4
Cà phê TR4 – Giống cà phê phổ biến nhất 2025

Đặc điểm:

  • Cây trồng: Cây cà phê TR4 (138) có khả năng sinh trưởng nhanh và mạnh, với tán cây rộng, hơi rũ và chiều cao trung bình khoảng 2-3m. Cây có khả năng phân nhánh nhiều, giúp tăng diện tích che phủ và năng suất quả.
  • Lá cây: Lá có hình mác, dài từ 10-15cm, lá non có màu xanh nhạt và chuyển dần thành màu xanh vàng khi trưởng thành.
  • Quả và hạt: Quả cà phê có màu đỏ cam khi chín và hình dạng quả trứng ngược. Hạt cà phê có kích thước trung bình đến lớn, chất lượng đạt chuẩn.
  • Năng suất: Bình quân từ 5 đến 7 tấn/ha/năm, đây là mức năng suất khá cao so với nhiều giống cà phê khác.
  • Chất lượng hạt: Hạt cà phê từ giống này có tỷ lệ tươi/nhân đạt 4,2, với hạt loại 1 chiếm hơn 70%. Hàm lượng cafein đạt 1,68g/100g chất khô, là một yếu tố quan trọng giúp gia tăng giá trị sản phẩm.
  • Thời gian thu hoạch: Thường bắt đầu từ tháng 11 đến tháng 12

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm:
    • Năng suất cao và ổn định: Cây cà phê TR4 (138) cho sản lượng ổn định với năng suất cao, giúp tăng thu nhập cho người trồng.
    • Khả năng chống bệnh: Giống cà phê này kháng được bệnh gỉ sắt, một trong những bệnh phổ biến và nghiêm trọng đối với cây cà phê, giảm thiểu chi phí phòng trị bệnh.
    • Thích nghi tốt với môi trường: Cây phát triển tốt trên đất bazan và khí hậu nhiệt đới, đặc biệt ở các tỉnh Tây Nguyên.
  • Nhược điểm:
    • Cần chăm sóc đặc biệt: Do khả năng phân nhánh nhiều, giống cà phê này cần được tỉa cành thường xuyên để hạn chế sự phát triển của các cành dăm, giúp cây tập trung nuôi quả. Điều này yêu cầu sự tỉ mỉ và công sức từ người trồng.
    • Thị trường tiêu thụ: Mặc dù chất lượng hạt ổn định, nhưng giống TR4 (138) chưa phải là lựa chọn phổ biến cho các nhà rang xay cà phê cao cấp, dẫn đến việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ đôi khi gặp khó khăn.

2 Giống cà phê TRS1 (Cà phê thực sinh viện Eakmat)

Giống cà phê TRS1 là một giống cà phê Arabica được phát triển bởi Viện Nghiên cứu và Phát triển Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên. Giống này đã được nghiên cứu và lai tạo với mục tiêu nâng cao khả năng kháng bệnh và thích nghi tốt với điều kiện khí hậu Tây Nguyên. Với đặc tính vượt trội về khả năng chống chịu bệnh và khả năng sinh trưởng tốt, TRS1 đã trở thành sự lựa chọn phổ biến của nông dân, đặc biệt là với những người chưa có nhiều kinh nghiệm trong việc trồng và chăm sóc cà phê.

Giống cà phê TRS1
Giống cà phê TRS1 có khả năng sinh trưởng và kháng bệnh tốt

Đặc điểm:

  • Khả năng sinh trưởng: Cây cà phê TRS1 có chiều cao trung bình từ 2 đến 3 mét, tán cây phân nhánh tốt, có xu hướng lan rộng theo chiều ngang. Lá cây khá lớn, màu xanh đậm khi trưởng thành, giúp cây phát triển mạnh mẽ dưới ánh nắng mặt trời.
  • Quả và hạt: Hình dạng oval, màu đỏ huyết dụ khi chín, với hạt có kích thước từ trung bình đến lớn. Hạt cà phê từ giống này được đánh giá cao về chất lượng, tỷ lệ nhân cao và hương vị đặc trưng của Arabica, với hương thơm nhẹ nhàng, vị chua thanh.
  • Năng suất: Bình quân từ 4 đến 6 tấn quả tươi mỗi hecta/năm.
  • Thời gian thu hoạch: Thời gian thu hoạch của giống TRS1 kéo dài từ tháng 11 đến tháng 12, tùy thuộc vào điều kiện thời tiết và độ cao của khu vực trồng.
  • Khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng khuyến nghị là 3×3 m
  • Chất lượng hạt cao: Hạt cà phê TRS1 có tỷ lệ tươi/nhân đạt 4,6 và hạt loại 1 chiếm từ 80% đến 90%

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm:
    • Khả năng kháng bệnh: Giống cà phê TRS1 nổi bật với khả năng chống lại các bệnh phổ biến như bệnh gỉ sắt và nấm hồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh mà không cần sử dụng quá nhiều thuốc bảo vệ thực vật.
    • Sinh trưởng tốt và chịu hạn: TRS1 có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp với điều kiện khí hậu khô hạn, giúp cây không bị ảnh hưởng quá nhiều trong các mùa khô kéo dài.
  • Nhược điểm:
    • Phân cành mạnh: Cây cà phê TRS1 có xu hướng phân cành mạnh, điều này có thể làm giảm mật độ trồng nếu không được chăm sóc đúng cách. Việc phân cành mạnh yêu cầu nông dân phải tỉa cành thường xuyên để duy trì hình dáng và cấu trúc cây.
    • Không phù hợp với canh tác thả đọt: Do sự phân cành mạnh và chiều cao cây vừa phải, giống TRS1 không thích hợp với những phương pháp canh tác thả đọt hoặc kiểu canh tác đa thân, do cây cần được chăm sóc kỹ lưỡng để phát triển tối ưu.

3 Giống cà phê xanh lùn (TS5)

Cà phê xanh lùn (TS5) có nguồn gốc từ tỉnh Lâm Đồng, được chứng nhận bởi Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Lâm Đồng. Đây là giống cà phê được nghiên cứu và phát triển với mục đích nâng cao năng suất, cải thiện khả năng chống bệnh và thích ứng với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt. Nhờ các đặc điểm này, giống cà phê xanh lùn TS5 đang được nông dân tin tưởng và lựa chọn, đặc biệt là những bà con ít kinh nghiệm.

Cà phê xanh lùn
Cà phê xanh lùn giúp nâng cao năng suất thi hoạch của bà con

Đặc điểm:

  • Khả năng sinh trưởng: Cây cà phê xanh lùn (TS5) có chiều cao trung bình, tán cây phân nhánh tốt, cành tương đối rũ.
  • Lá cây: Lá cây có màu xanh đậm, kích thước vừa phải và khá dày, giúp bảo vệ cây khỏi các tác động xấu từ môi trường.
  • Quả và hạt: Quả cà phê TS5 có kích thước lớn, khi chín có màu đỏ hoặc đỏ cam đặc trưng, quả to và có vỏ mỏng. Hạt có tỷ lệ nhân cao và chất lượng tốt, với tỷ lệ tươi/nhân từ 3.8 đến 4.0. Hạt cà phê TS5 đạt chất lượng loại 1 với tỷ lệ cao gần như 100%.
  • Năng suất: Giống TS5 cho năng suất bình quân từ 6 đến 8 tấn quả tươi mỗi hecta/năm.
  • Thời gian thu hoạch: Thời gian thu hoạch của giống TS5 rơi vào khoảng từ tháng 12 đến tháng 1.
  • Khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng khuyến nghị cho giống TS5 là 2.8×2.8 m.

Ưu điểm:

  • Năng suất cao và ổn định: Giống TS5 có khả năng cho năng suất cao và ổn định qua các năm, giúp nông dân đạt hiệu quả kinh tế tốt.
  • Khả năng kháng bệnh tốt: Giống cà phê TS5 có khả năng kháng các bệnh phổ biến như bệnh gỉ sắt và nấm hồng, giúp cây phát triển khỏe mạnh mà không phải lo ngại về các bệnh lý tấn công.
  • Chịu hạn tốt: TS5 có khả năng chịu hạn tốt, thích hợp với những vùng có khí hậu khô hạn hoặc khô kéo dài, đảm bảo cây vẫn phát triển ổn định.

4 Giống cà phê TR9 (414)

Giống cà phê TR9 có nguồn gốc từ Đắk Lắk, được khảo nghiệm và công nhận bởi Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NN&PTNT). Đây là giống cà phê lâu năm, chất lượng cao, được bà con nông dân tin dùng rộng rãi. TR9 là một trong những giống cà phê phổ biến mà nông dân có thể lựa chọn khi còn phân vân không biết nên trồng giống cà phê nào. Cây cà phê TR9 không chỉ cho năng suất ổn định mà còn có khả năng kháng bệnh tốt, đặc biệt là bệnh gỉ sắt và nấm hồng.

Giống cà phê TR9
Cà phê TR9 – GIống cà phê lâu năm chất lượng cao

Đặc điểm:

  • Khả năng sinh trưởng: Cây cà phê TR9 sinh trưởng nhanh, có chiều cao trung bình, tán cây rộng và phân cành mạnh mẽ. Lá cây có hình mũi mác, khi trưởng thành có màu xanh tươi đặc trưng.
  • Quả và hạt: Kích thước từ trung bình đến lớn, khi chín có màu huyết dụ rất dễ nhận biết. Cuống quả giòn, dễ tách, thuận tiện cho việc thu hoạch. Hạt cà phê TR9 có kích thước lớn hơn so với nhiều giống cà phê khác, cho chất lượng cao.
  • Năng suất: Bình quân đạt từ 4 đến 7 tấn quả tươi mỗi hecta/năm. Đây là mức năng suất ổn định, phù hợp với hầu hết các vùng trồng cà phê.
  • Thời gian thu hoạch: Quá trình thu hoạch của giống TR9 diễn ra vào khoảng tháng 12.
  • Khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng lý tưởng cho giống cà phê TR9 là 3×3 m.
  • Chất lượng hạt cao: Hạt cà phê TR9 có kích thước lớn, tỷ lệ tươi/nhân đạt từ 4,2 đến 4,3, với hơn 90% hạt loại 1, mang lại giá trị thương mại cao.

Ưu điểm:

  • Sinh trưởng nhanh và mạnh: Giống cà phê TR9 có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ, cây phát triển nhanh và phân cành tốt, giúp tối ưu hóa khả năng thu hoạch.
  • Kháng bệnh tốt: TR9 có khả năng kháng bệnh gỉ sắt và nấm hồng, giúp cây khỏe mạnh và giảm thiểu rủi ro từ các bệnh thường gặp.

5 Giống cà phê dây Thuận An – Đăk Mil

Giống cà phê dây Thuận An – Đăk Mil có nguồn gốc từ huyện Đăk Mil, tỉnh Đăk Nông. Mặc dù xuất hiện muộn hơn so với các giống khác, nhưng với khả năng sinh trưởng mạnh mẽ và năng suất cao, giống cà phê này được Sở NN&PTNT khuyến khích trồng, đặc biệt phù hợp cho bà con chưa biết nên trồng giống cà phê nào.

Giống cà phê dây Thuận An - Kháng bệnh tốt, năng suất cao
Giống cà phê dây Thuận An – Kháng bệnh tốt, năng suất cao

Đặc điểm:

  • Khả năng sinh trưởng: Cây có chiều cao trung bình, tán cây vừa phải và cành hơi rũ. Cây sai quả, quả to, có vỏ mỏng và khi chín không bị rụng, thuận tiện cho việc thu hoạch.
  • Năng suất: Bình quân đạt từ 6-8 tấn quả tươi/hecta.
  • Thời gian thu hoạch: Thu hoạch vào tháng 1 đến tháng 2.
  • Chất lượng hạt: Tỷ lệ tươi/nhân đạt 4,1 và gần như 100% hạt loại 1, đảm bảo chất lượng cao.
  • Khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng hợp lý là 2,8×2,8 m.

Ưu điểm:

  • Sinh trưởng nhanh, năng suất cao và ổn định: Cây cà phê Thuận An – Đăk Mil có khả năng sinh trưởng nhanh và ổn định, đem lại năng suất cao.
  • Khả năng kháng bệnh và chịu hạn tốt: Giống này có khả năng kháng bệnh gỉ sắt và nấm hồng, cũng như chịu hạn tốt, rất phù hợp với điều kiện khí hậu Tây Nguyên.
  • Thu hoạch thuận tiện: Quả không bị rụng khi chín và thu hoạch vào thời gian muộn, giúp bảo quản và thu hoạch thuận tiện hơn.

6. Giống cà phê Thiên Trường

Giống cà phê Thiên Trường có nguồn gốc từ Lâm Đồng và được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn công nhận. Đây là giống cà phê có khả năng sinh trưởng mạnh và ổn định, ngay cả trên các loại đất bạc màu như đất bauxit hay đất sỏi đá. Với năng suất cao và khả năng chống chịu bệnh tốt, giống cà phê Thiên Trường đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là ở những vùng trồng cà phê khó khăn. Tuy nhiên, giống này cần được chăm sóc kỹ lưỡng, đặc biệt đối với những bà con chưa có nhiều kinh nghiệm.

Giống cà phê Thiên Trường
Giống cà phê Thiên Trường có khả năng sinh trưởng mạnh mẽ

Đặc điểm:

  • Khả năng sinh trưởng: Cây cà phê Thiên Trường có chiều cao trung bình. Tuy nhiên, cây có đặc điểm phát triển tán phát triển kém.
  • Quả và hạt: Quả có kích thước trung bình đến lớn, khi chín có màu đỏ tươi, dễ thu hoạch. Hạt có tỷ lệ tươi/nhân từ 3,8 đến 4,3kg, chất lượng nhân cao.
  • Năng suất: Bình quân năng suất đạt từ 5-6 tấn quả tươi/hecta. Tuy nhiên, năng suất có thể bị ảnh hưởng nếu không chăm sóc đúng cách.
  • Thời gian thu hoạch: Giống cà phê Thiên Trường thu hoạch vào tháng 11 đến tháng 12.
  • Khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng lý tưởng cho giống này là 3×3m.

Ưu nhược điểm:

  • Ưu điểm:
    • Khả năng chống chịu bệnh tốt: Giống cà phê Thiên Trường kháng bệnh gỉ sắt và một số bệnh phổ biến khác, giúp giảm thiểu nguy cơ mất mùa.
    • Khả năng phát triển ổn định: Dù có tán cây không quá rộng, nhưng giống này vẫn phát triển ổn định và cho năng suất tốt khi được chăm sóc đúng cách.
    • Thu hoạch thuận tiện: Quả cà phê chín đều và dễ thu hoạch, nhưng cần được thu hái trước khi mưa lớn để tránh rụng quả.
  • Nhược điểm:
    • Cần chăm sóc kỹ lưỡng: Cây có xu hướng phát triển tán kém, vì vậy cần cắt tỉa và quản lý cành, lá thường xuyên.
    • Quả dễ rụng khi gặp mưa lớn: Do quả dễ rụng khi gặp mưa, bà con cần phải thu hoạch sớm, tập trung để tránh thất thoát sản lượng.

7.  Giống cà phê lá xoài

Giống cà phê lá xoài có nguồn gốc từ Lâm Đồng và đã được công nhận bởi Sở Nông Nghiệp và Phát Triển Nông Thôn tỉnh Lâm Đồng. Đây là một giống cà phê cao sản, được ưa chuộng nhờ khả năng sinh trưởng mạnh mẽ và thích nghi tốt với điều kiện khí hậu cũng như đất đai của các tỉnh Tây Nguyên.

Giống cà phê lá xoài
Giống cà phê lá xoài với khả năng thích nghi tốt, sinh trưởng mạnh

Đặc điểm:

  • Chiều cao cây: Cây cà phê lá xoài có chiều cao trung bình từ 2,5 đến 3 mét, giúp việc chăm sóc, bón phân và thu hoạch trở nên dễ dàng hơn. Với chiều cao này, cây vẫn đảm bảo sự phát triển ổn định và không quá cao để gây khó khăn trong công tác thu hoạch.
  • Hệ thống rễ mạnh mẽ: Cây có hệ thống rễ phát triển mạnh, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng tốt hơn từ đất và nâng cao khả năng chống chịu hạn hán hiệu quả, đặc biệt là trong các mùa khô kéo dài.
  • Năng suất: Giống cà phê lá xoài có năng suất khá ấn tượng, đạt từ 7-8 tấn/ha mỗi vụ, tùy thuộc vào điều kiện chăm sóc và khí hậu từng vùng trồng. 
  • Hạt cà phê: Giống cà phê này có kích thước đồng đều, chất lượng cao, mang đến hương vị đậm đà và thơm ngon đặc trưng. Đây chính là yếu tố giúp sản phẩm cà phê từ giống lá xoài dễ dàng chinh phục thị trường trong và ngoài nước.

8. Giống cà phê TS2

Giống cà phê TS2 có nguồn gốc từ huyện Bảo Lộc, Lâm Đồng, được Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Lâm Đồng công nhận là giống cà phê cao sản. Cây cà phê TS2 phát triển mạnh mẽ và có năng suất cao, mang lại hiệu quả kinh tế ổn định cho người trồng.

Giống cà phê TS2
Giống cà phê TS2 mang lại năng suất cao cho bà con

Đặc điểm cây giống cà phê TS2:

  • Khả năng sinh trưởng: Cây TS2 có chiều cao trung bình, phát triển tốt với thân cành dẻo, chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và đất bạc màu. Cây có khả năng sinh trưởng mạnh, thích nghi tốt với nhiều loại đất khác nhau.
  • Quả và hạt: Quả cà phê TS2 có kích thước to, vỏ quả mỏng.
  • Năng suất: Năng suất của giống TS2 khá ấn tượng, đạt từ 7-10 tấn quả tươi/hecta.
  • Thời gian thu hoạch: Thời gian thu hoạch rơi vào khoảng từ tháng 11 đến tháng 12.
  • Khoảng cách trồng: Khoảng cách trồng được khuyến nghị cho giống TS2 là 3×3 m.

Ưu điểm:

  • Kháng bệnh gỉ sắt tốt: Giống cà phê TS2 có khả năng kháng bệnh gỉ sắt, giúp giảm thiểu rủi ro về bệnh tật, đặc biệt là trong các khu vực có điều kiện khí hậu ẩm ướt, là yếu tố quan trọng cho nông dân ít kinh nghiệm.
  • Năng suất cao: Giống TS2 cho năng suất cao giúp nông dân đạt hiệu quả kinh tế cao.

Nhược điểm: Giống cà phê TS2 hiện tại đã ngưng sản xuất, điều này có thể tạo ra khó khăn trong việc cung cấp sản phẩm cho thị trường.

Hy vọng với những thông tin chi tiết về các giống cà phê, bạn sẽ có thêm sự tự tin trong việc lựa chọn giống cà phê phù hợp, từ đó mang lại hiệu quả cao trong sản xuất và chất lượng cà phê. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như điều kiện khí hậu, đất đai, và khả năng chăm sóc để đưa ra quyết định chính xác nhất cho vườn cà phê của mình. Chúc bạn thành công và đạt được mùa vụ bội thu!